Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá dụ


[giá dụ]
If.
Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến
If I had not informed you beforehand, you would probably not have come.



If
Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến If I had not informed you beforehand, you would probably not have come


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.